Có 2 kết quả:
薄油层 bó yóu céng ㄅㄛˊ ㄧㄡˊ ㄘㄥˊ • 薄油層 bó yóu céng ㄅㄛˊ ㄧㄡˊ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
oil sheet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
oil sheet
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0